Bình nóng lạnh Ariston 20 lít ngang Vitaly
Bình nóng lạnh Ariston 20 lít ngang Vitaly. Bình nóng lạnh ngang 20 lít giá rẻ nhất của hãng Ariston.
Bình nóng lạnh Ariston 30 lít Blu
Bình nước nóng Ariston Blu 30R.
Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng, vỏ chống thấm nước, bình chứa tráng men Titan Thanh đốt đồng cho độ bền vượt trội Lớp cách nhiệt mật độ cao giữ nước nóng thời gian dài Hệ thống an toàn đồng bộ tích hợp ELCB và bộ ổn định nhiệt TBST
BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON ANDRIS R 30 LÍT
Bảng thông số kỹ thuật bình nóng lạnh Ariston ANDRIS R 30 lít.
Bình nóng lạnh Ariston Lux 6 lít
Thông số kỹ thuật bình nóng lạnh Ariston Lux 6 lít
Tên sản phẩm : | Bình nóng lạnh Ariston 6 lít AN LUX 6 UE 1.5 FE |
Mã sản phẩm : | ANLUX6UE1.5FE |
Thương hiệu | Ariston |
Bảo hành | 5 năm |
Kích thước: | 315 x 315 x 250 (mm) |
Thanh Đốt | Thanh đốt bằng thép không gỉ |
Công suất (w) | 1500W / 220V |
Điện thế (v) | 220V |
Nhiệt độ tối đa (⁰C) | 80 độ C |
Áp lực nước (Mpa) | 0.8 Mpa |
Loại bình | Lắp thẳng đứng |
Trọng lượng (kg) | 7.1kg |
Ruột bình | Tráng men titan |
Thời gian gia nhiệt (phút) | 13 phút |
Chỉ số bảo vệ chống xâm nhập | IPX4 |
Bình nóng lạnh Ariston Sl2 Blu 20 lít
Thiết kế gọn gàng, sang trọng và tinh tế: Bình nóng lạnh Ariston BLU SLIM được thiết kế hình hộp chữ nhật với màu trắng xám nhẹ nhàng sang trọng mà không kém phần tinh tế, mang đậm phong cách Ý. Tùy chỉnh mức nhiệt độ dễ dàng với 3 mức khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn mức nhiệt phù hợp Đèn báo nước nóng sẵn sàng sẽ sáng khi nước đã được làm nóng theo mức yêu cầu, giúp bạn tiết kiệm điện năng khi sử dụng. Thanh đốt bằng đồng độ bền vượt trội, cho khả năng làm nóng nhanh và ổn định trong quá trình sử dụng Hiển thị nhiệt độ an toàn khuyên dùng: giúp bạn dễ dàng lựa chọn mức nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng. Thiết kế với đường xả cặn độc lập giúp bảo trì và vệ sinh dễ dàng Bộ ổn nhiệt TBST với kết cầu gồm 2 cảm biến. Cảm biến 1 sẽ dừng quá trình làm nóng khi nước đã đạt nhiệt độ yêu cầu, cảm biến 2 sẽ ngắt điện khi nhiệt độ vượt quá mức, giúp phòng tránh các trường hợp bỏng, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị khi sử dụng. Tiết kiệm năng lượng tối đa với chuẩn 5 sao.
Bình nóng lạnh Ariston Slim 15RS
Thông tin cơ bản Bình Nóng Lạnh ARISTON SLIM 15 Lít Ngang: Mã sản phẩm: SLIM 15 Hãng sản xuất:
Bình nóng lạnh Ariston SLIM 20R
Bình nóng lạnh Ariston SLim 20RS + Dung tích 20 lít + Hệ thống an toàn đồng bộ tích hợp
BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON SLIM 30 QH
Dung tích: 30L
Bảo hành: 7 năm
Vận chuyển: Đã bao gồm
Hotline: 093.464.4489 - 046 296 4289
Bình nóng lạnh Ariston Slim 30B
Mô tả sp | Đơn vị | AN2 Top 30 | AN2 Top 15 | AN2 LUX 30 | AN2 LUX 15 | AN2 RS30 | AN2 RS15 | AN2 R30 | AN2 R15 |
Dung tích | lít | 30 | 15 | 30 | 15 | 30 | 15 | 30 | 15 |
Công suất | W | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
Điện năng | V | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 |
Thời gian gia nhiệt | Phút | 40 | 21 | 40 | 21 | 40 | 21 | 40 | 21 |
Nhiệt độ làm việc tối đa | Độ C | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 75 | 75 |
Áp suất làm việc tối đa | Mpa | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 |
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập | IPX | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khối lượng tịnh | Kg | 13 | 8,5 | 13 | 8,5 | 13 | 8,5 | 13 | 8,5 |
Tổng khối lượng | Kg | 16 | 10.5 | 16 | 10,5 | 16 | 10,5 | 16 | 10,5 |
Kích thước | WxHxD (mm) | 447x447 x380 | 360x360 x318 | 447x447 x380 | 360x360 x318 | 447x447 x380 | 360x360 x318 | 447x447 x380 | 360x360 x318 |
Bình nóng lạnh Ariston Slim 30RS
Mô tả sp | Đơn vị | AN2 Top 30 | AN2 Top 15 | AN2 LUX 30 | AN2 LUX 15 | AN2 RS30 | AN2 RS15 | AN2 R30 | AN2 R15 |
Dung tích | lít | 30 | 15 | 30 | 15 | 30 | 15 | 30 | 15 |
Công suất | W | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 | 2500 |
Điện năng | V | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 | 220 |
Thời gian gia nhiệt | Phút | 40 | 21 | 40 | 21 | 40 | 21 | 40 | 21 |
Nhiệt độ làm việc tối đa | Độ C | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 75 | 75 |
Áp suất làm việc tối đa | Mpa | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 | 0,75 |
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập | IPX | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khối lượng tịnh | Kg | 13 | 8,5 | 13 | 8,5 | 13 | 8,5 | 13 | 8,5 |
Tổng khối lượng | Kg | 16 | 10.5 | 16 | 10,5 | 16 | 10,5 | 16 | 10,5 |
Kích thước | WxHxD (mm) | 447 x447 x380 | 360 x360 x318 | 447 x447 x380 | 360 x360 x318 | 447 x447 x380 | 360 x360 x318 | 447 x447 x380 | 360 x360 x318 |