XTEMOS ELEMENT

AJAX PRODUCTS TABS

Featured
  • Featured
  • Accessories
  • Furniture

Bình nước nóng trực tiếp Ariston có bơm SM45PE-VN

2,800,000 
Bình nước nóng trực tiếp Ariston có bơm SM45PE-VN Thông số kỹ thuật: – Kiểu dáng: Chữ nhật – Công

BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON SLIM 30 QH

  Dung tích: 30L Bảo hành: 7 năm Vận chuyển: Đã bao gồm Hotline: 093.464.4489 - 046 296 4289
Bảng thông số kỹ thuật bình ariston Slim 30 QH

Bảng thông số kỹ thuật bình ariston Slim 30 QH

 

Bình nóng lạnh Ariston Slim 30B

2,600,000 
Mô tả sp Đơn vị AN2 Top 30 AN2 Top 15 AN2 LUX 30 AN2 LUX 15 AN2 RS30 AN2 RS15 AN2 R30 AN2 R15
Dung tích lít 30 15 30 15 30 15 30 15
 Công suất W 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
Điện năng V 220 220 220 220 220 220 220 220
Thời gian gia nhiệt Phút 40 21 40 21 40 21 40 21
Nhiệt độ làm việc tối đa Độ C 80 80 80 80 80 80 75 75
Áp suất làm việc tối đa Mpa 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập IPX 1 1 1 1 1 1 1 1
Khối lượng tịnh Kg 13 8,5 13 8,5 13 8,5 13 8,5
Tổng khối lượng Kg 16 10.5 16 10,5 16 10,5 16 10,5
Kích thước WxHxD (mm) 447x447 x380 360x360 x318 447x447 x380 360x360 x318 447x447 x380 360x360 x318 447x447 x380 360x360 x318
XTEMOS ELEMENT

AJAX PRODUCTS TABS SIMPLE

Fashion
Featured
  • Featured
  • Man
  • Woman

Bình nóng lạnh Ariston Slim 30RS

3,100,000 
Mô tả sp Đơn vị AN2 Top 30 AN2 Top 15 AN2 LUX 30 AN2 LUX 15 AN2 RS30 AN2 RS15 AN2 R30 AN2 R15
Dung tích lít 30 15 30 15 30 15 30 15
 Công suất W 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
Điện năng V 220 220 220 220 220 220 220 220
Thời gian gia nhiệt Phút 40 21 40 21 40 21 40 21
Nhiệt độ làm việc tối đa Độ C 80 80 80 80 80 80 75 75
Áp suất làm việc tối đa Mpa 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập IPX 1 1 1 1 1 1 1 1
Khối lượng tịnh Kg 13 8,5 13 8,5 13 8,5 13 8,5
Tổng khối lượng Kg 16 10.5 16 10,5 16 10,5 16 10,5
Kích thước WxHxD (mm) 447 x447 x380 360 x360 x318 447 x447 x380 360 x360 x318 447 x447 x380 360 x360 x318 447 x447 x380 360 x360 x318

BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON ANDRIS LUX 15 LÍT

3,570,000 
Bảng thông số kỹ thuật bình ariston LUX 15 lít mới

Bảng thông số kỹ thuật bình ariston LUX 15 lít mới

Bình nước nóng trực tiếp Ariston SM45E-VN

2,200,000 
Bình nước nóng trực tiếp Ariston SM45E-VN. Thông số kỹ thuật: – Kiểu dáng: Chữ nhật – Công suất/điện thế:
XTEMOS ELEMENT

AJAX PRODUCTS TABS ARROWS PAGINATION

Electronics
Featured
  • Featured
  • Mobile
  • Smartwatches
XTEMOS ELEMENT

AJAX PRODUCTS TABS WITH ICONS

Furniture
  • Furniture
  • Lighting
  • Accessories
  • Clocks
  • Cooking

BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON TRỰC TIẾP RT45E-VN

2,600,000 
Bảng thông số bình nóng lạnh trực tiếp Ariston RT45E-VN thong so ky thuat binh RT45

Bình nóng lạnh Ariston Sl2 Blu 20 lít

2,300,000 
Thiết kế gọn gàng, sang trọng và tinh tế: Bình nóng lạnh Ariston BLU SLIM được thiết kế hình hộp chữ nhật với màu trắng xám nhẹ nhàng sang trọng mà không kém phần tinh tế, mang đậm phong cách Ý. Tùy chỉnh mức nhiệt độ dễ dàng với 3 mức khác nhau, giúp bạn dễ dàng lựa chọn mức nhiệt phù hợp Đèn báo nước nóng sẵn sàng sẽ sáng khi nước đã được làm nóng theo mức yêu cầu, giúp bạn tiết kiệm điện năng khi sử dụng. Thanh đốt bằng đồng độ bền vượt trội, cho khả năng làm nóng nhanh và ổn định trong quá trình sử dụng Hiển thị nhiệt độ an toàn khuyên dùng: giúp bạn dễ dàng lựa chọn mức nhiệt độ phù hợp với nhu cầu sử dụng. Thiết kế với đường xả cặn độc lập giúp bảo trì và vệ sinh dễ dàng Bộ ổn nhiệt TBST với kết cầu gồm 2 cảm biến. Cảm biến 1 sẽ dừng quá trình làm nóng khi nước đã đạt nhiệt độ yêu cầu, cảm biến 2 sẽ ngắt điện khi nhiệt độ vượt quá mức, giúp phòng tránh các trường hợp bỏng, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị khi sử dụng. Tiết kiệm năng lượng tối đa với chuẩn 5 sao.

Bình nóng lạnh Ariston AN2 30R

2,750,000 
Thông số bình nước nóng Ariston AN2 30R
Mô tả sp Đơn vị AN2 Top 30 AN2 Top 15 AN2 LUX 30 AN2 LUX 15 AN2 RS30 AN2 RS15 AN2 R30 AN2 R15
Dung tích lít 30 15 30 15 30 15 30 15
 Công suất W 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
Điện năng V 220 220 220 220 220 220 220 220
Thời gian gia nhiệt Phút 40 21 40 21 40 21 40 21
Nhiệt độ làm việc tối đa Độ C 80 80 80 80 80 80 75 75
Áp suất làm việc tối đa Mpa 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập IPX 1 1 1 1 1 1 1 1
Khối lượng tịnh Kg 13 8,5 13 8,5 13 8,5 13 8,5
Tổng khối lượng Kg 16 10.5 16 10,5 16 10,5 16 10,5
Kích thước WxHxD (mm) 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318
         
XTEMOS ELEMENT

AJAX PRODUCTS TABS LOAD MORE PAGINATION

XTEMOS ELEMENT

AJAX PRODUCTS TABS CAROUSEL

Featured
  • Featured
  • Cooking
  • Furniture