Bình nước nóng lạnh ariston 30l chống giật sản phẩm chính hãng, bình nước nóng ariston 30 lít mua hàng khuyến mại tại Aloday

Hiển thị tất cả 10 kết quả

Hiển thị danh mục

Bình nóng lạnh Ariston 30 lít Blu

2,300,000 
Bình nước nóng Ariston Blu 30R. Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng, vỏ chống thấm nước, bình chứa tráng men Titan Thanh đốt đồng cho độ bền vượt trội Lớp cách nhiệt mật độ cao giữ nước nóng thời gian dài Hệ thống an toàn đồng bộ tích hợp ELCB và bộ ổn định nhiệt TBST

Bình nóng lạnh Ariston AN2 30R

2,750,000 
Thông số bình nước nóng Ariston AN2 30R
Mô tả sp Đơn vị AN2 Top 30 AN2 Top 15 AN2 LUX 30 AN2 LUX 15 AN2 RS30 AN2 RS15 AN2 R30 AN2 R15
Dung tích lít 30 15 30 15 30 15 30 15
 Công suất W 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
Điện năng V 220 220 220 220 220 220 220 220
Thời gian gia nhiệt Phút 40 21 40 21 40 21 40 21
Nhiệt độ làm việc tối đa Độ C 80 80 80 80 80 80 75 75
Áp suất làm việc tối đa Mpa 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập IPX 1 1 1 1 1 1 1 1
Khối lượng tịnh Kg 13 8,5 13 8,5 13 8,5 13 8,5
Tổng khối lượng Kg 16 10.5 16 10,5 16 10,5 16 10,5
Kích thước WxHxD (mm) 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318
         

Bình nóng lạnh Ariston AN2 TOP 30 lít

4,600,000 

Thông số kỹ thuật bình nóng lạnh Ariston ANDRIS 2 TOP 30

Mô tả sp Đơn vị AN2 Top 30 AN2 Top 15 AN2 LUX 30 AN2 LUX 15 AN2 RS30 AN2 RS15 AN2 R30 AN2 R15
Dung tích lít 30 15 30 15 30 15 30 15
 Công suất W 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
Điện năng V 220 220 220 220 220 220 220 220
Thời gian gia nhiệt Phút 40 21 40 21 40 21 40 21
Nhiệt độ làm việc tối đa Độ C 80 80 80 80 80 80 75 75
Áp suất làm việc tối đa Mpa 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập IPX 1 1 1 1 1 1 1 1
Khối lượng tịnh Kg 13 8,5 13 8,5 13 8,5 13 8,5
Tổng khối lượng Kg 16 10.5 16 10,5 16 10,5 16 10,5
Kích thước WxHxD (mm) 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318 447x447x380 360x360x318
     

BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON ANDRIS LUX 30 LÍT

3,650,000 
   
Bảng thông số kỹ thuật bình ariston ANDRIS LUX 30 lít

Bảng thông số kỹ thuật bình ariston ANDRIS LUX 30 lít

BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON ANDRIS LUX 30 NEW

3,650,000 
 
Bảng thông số kỹ thuật bình ariston LUX 30 lít mới

Bảng thông số kỹ thuật bình ariston LUX 30 lít mới

BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON ANDRIS R 30 LÍT

2,740,000 
  Bảng thông số kỹ thuật bình nóng lạnh Ariston ANDRIS R 30 lít.
Bảng thông số kỹ thuật bình ariston R 30 lít

Bảng thông số kỹ thuật bình ariston R 30 lít

Bình nóng lạnh Ariston Sl2 30R

2,900,000 
Bình nóng lạnh Ariston Sl2 30R Dung tích thực 30 lít Bình chứa tráng men Titan Tiết kiệm điện năng

BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON SLIM 30 QH

  Dung tích: 30L Bảo hành: 7 năm Vận chuyển: Đã bao gồm Hotline: 093.464.4489 - 046 296 4289
Bảng thông số kỹ thuật bình ariston Slim 30 QH

Bảng thông số kỹ thuật bình ariston Slim 30 QH

 

Bình nóng lạnh Ariston Slim 30B

2,600,000 
Mô tả sp Đơn vị AN2 Top 30 AN2 Top 15 AN2 LUX 30 AN2 LUX 15 AN2 RS30 AN2 RS15 AN2 R30 AN2 R15
Dung tích lít 30 15 30 15 30 15 30 15
 Công suất W 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
Điện năng V 220 220 220 220 220 220 220 220
Thời gian gia nhiệt Phút 40 21 40 21 40 21 40 21
Nhiệt độ làm việc tối đa Độ C 80 80 80 80 80 80 75 75
Áp suất làm việc tối đa Mpa 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập IPX 1 1 1 1 1 1 1 1
Khối lượng tịnh Kg 13 8,5 13 8,5 13 8,5 13 8,5
Tổng khối lượng Kg 16 10.5 16 10,5 16 10,5 16 10,5
Kích thước WxHxD (mm) 447x447 x380 360x360 x318 447x447 x380 360x360 x318 447x447 x380 360x360 x318 447x447 x380 360x360 x318

Bình nóng lạnh Ariston Slim 30RS

3,100,000 
Mô tả sp Đơn vị AN2 Top 30 AN2 Top 15 AN2 LUX 30 AN2 LUX 15 AN2 RS30 AN2 RS15 AN2 R30 AN2 R15
Dung tích lít 30 15 30 15 30 15 30 15
 Công suất W 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500 2500
Điện năng V 220 220 220 220 220 220 220 220
Thời gian gia nhiệt Phút 40 21 40 21 40 21 40 21
Nhiệt độ làm việc tối đa Độ C 80 80 80 80 80 80 75 75
Áp suất làm việc tối đa Mpa 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75 0,75
Chỉ số bảo vệ chống thâm nhập IPX 1 1 1 1 1 1 1 1
Khối lượng tịnh Kg 13 8,5 13 8,5 13 8,5 13 8,5
Tổng khối lượng Kg 16 10.5 16 10,5 16 10,5 16 10,5
Kích thước WxHxD (mm) 447 x447 x380 360 x360 x318 447 x447 x380 360 x360 x318 447 x447 x380 360 x360 x318 447 x447 x380 360 x360 x318